Chuyển đổi Milimét sang Centimet(mm → cm) | 1mm bằng bao nhiêu cm

Admin
Công cụ quy đổi từ Milimét ra Centimet (mm → cm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Quy đổi từ Milimét sang Centimet (mm → cm)

⚡ Milimét

Mi li mét hay còn được ký hiệu là mm, đây là một đơn vị đo độ dài thường gặp trong toán học và cả trong đời sống. 

Milimet (ký hiệu mm) được biết đến là đơn vị đo độ dài, khoảng cách bằng 1/1000 mét.

Cụ thể, trong hệ đo lường quốc tế, mm chính là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản nhất là mét dựa trên định nghĩa trên.

Trong đó, chữ mili (viết tắt là m) thường sẽ viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lượng quốc tế, nhằm ám chỉ rằng đơn vị này sẽ được chia cho 1000 lần.

⚡ Centimet

Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 

1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 0.3937 inch
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 0,0328 ft
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.001 km

Quy đổi từ Milimét sang Centimet (mm → cm)

1 mm bằng bao nhiêu cm ? Công cụ quy đổi từ Milimét ra Centimet (mm → cm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Xem thêm:

  • Quy đổi Milimét sang Ki-lô-mét (mm → km)
  • Quy đổi Milimét sang Héc-tô-mét (mm → hm)
  • Quy đổi Milimét sang Đề-ca-mét (mm → dam)
  • Quy đổi Milimét sang Mét (mm → m)
  • Quy đổi Milimét sang Đề-xi-mét (mm → dm)
  • Quy đổi Milimét sang Centimet (mm → cm)
  • Quy đổi Milimét sang Inch (mm → in)
  • Quy đổi Milimét sang Pixel (mm → px)
  • Quy đổi Milimét sang Thước Anh (mm → yd)
  • Quy đổi Milimét sang Foot (mm → ft)
  • Quy đổi Milimét sang Dặm (mm → mile)
Admin